Phiên âm : mò yé dùn, qiān dāo xiān.
Hán Việt : mạc tà độn, duyên đao tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莫邪, 利劍。銛, 鋒利。全句比喻黑白顛倒。小人得志, 賢人受屈。《文選.賈誼.弔屈原文》:「世謂隨夷為溷兮, 謂跖蹻為廉。莫邪為鈍兮, 鉛刀為銛。吁嗟, 默默生之無故兮。」